Từ vựng
Học động từ – Macedonia

оди околу
Треба да одиш околу ова дрво.
odi okolu
Treba da odiš okolu ova drvo.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.

дешифрира
Тој го дешифрира малиот печат со лупа.
dešifrira
Toj go dešifrira maliot pečat so lupa.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

пишува
Тој пишува писмо.
pišuva
Toj pišuva pismo.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

добива болнички лист
Тој мора да добие болнички лист од докторот.
dobiva bolnički list
Toj mora da dobie bolnički list od doktorot.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

протестира
Луѓето протестираат против несправедност.
protestira
Luǵeto protestiraat protiv nespravednost.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.

враќа
Учителот ги враќа есеите на студентите.
vraḱa
Učitelot gi vraḱa eseite na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

смее
Јас не се смеам да скокнам во водата.
smee
Jas ne se smeam da skoknam vo vodata.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

турка
Медицинската сестра го турка пациентот во инвалидска количка.
turka
Medicinskata sestra go turka pacientot vo invalidska količka.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

држи говор
Политичарот држи говор пред многу студенти.
drži govor
Političarot drži govor pred mnogu studenti.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

користи
Дури и мали деца користат таблети.
koristi
Duri i mali deca koristat tableti.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.

отстранет
Многу работни места наскоро ќе бидат отстранети во оваа компанија.
otstranet
Mnogu rabotni mesta naskoro ḱe bidat otstraneti vo ovaa kompanija.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
