Từ vựng
Học động từ – Macedonia

гони
Каубоите ги гонат кравите со коњи.
goni
Kauboite gi gonat kravite so konji.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

разбира
Не може сè да се разбере за компјутерите.
razbira
Ne može sè da se razbere za kompjuterite.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.

врне
Денес врне многу снег.
vrne
Denes vrne mnogu sneg.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

чисти
Таа ја чисти кујната.
čisti
Taa ja čisti kujnata.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

следи
Пилците секогаш ја следат нивната мајка.
sledi
Pilcite sekogaš ja sledat nivnata majka.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

вежба
Жената вежба јога.
vežba
Ženata vežba joga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.

размислува
Мора да размислуваш многу во шах.
razmisluva
Mora da razmisluvaš mnogu vo šah.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

објаснува
Дедото му објаснува на внукот светот.
objasnuva
Dedoto mu objasnuva na vnukot svetot.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

лаже
Тој сите ги лаже.
laže
Toj site gi laže.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

дава
Дали да му дадам пари на прошјак?
dava
Dali da mu dadam pari na prošjak?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?

внимава
Внимава да не се разболиш!
vnimava
Vnimava da ne se razboliš!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
