Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/122394605.webp
बदलणे
कार मेकॅनिक टायर बदलत आहे.
Badalaṇē
kāra mēkĕnika ṭāyara badalata āhē.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/84476170.webp
मागणे
त्याने त्याच्यासोबत अपघात झाल्याच्या व्यक्तीकडून मुआवजा मागितला.
Māgaṇē
tyānē tyācyāsōbata apaghāta jhālyācyā vyaktīkaḍūna mu‘āvajā māgitalā.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/18473806.webp
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!
Pāḷī miḷavaṇē
kr̥payā vāṭa pahā, tumacyākaḍē lavakaraca pāḷī yē‘īla!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/108218979.webp
हवं असणे
त्याला इथे उतरायचं आहे.
Havaṁ asaṇē
tyālā ithē utarāyacaṁ āhē.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/112408678.webp
आमंत्रण देणे
आम्ही तुमच्या साठी नववर्षाच्या रात्रीच्या पार्टीसाठी आमंत्रण देतोय.
Āmantraṇa dēṇē
āmhī tumacyā sāṭhī navavarṣācyā rātrīcyā pārṭīsāṭhī āmantraṇa dētōya.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/9435922.webp
जवळ येण
गोड्या एकमेकांच्या जवळ येत आहेत.
Javaḷa yēṇa
gōḍyā ēkamēkān̄cyā javaḷa yēta āhēta.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/96476544.webp
ठरवणे
तारीख ठरविली जात आहे.
Ṭharavaṇē
tārīkha ṭharavilī jāta āhē.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/88806077.webp
उडणे
दुर्दैवाने, तिचा विमान तिच्याशिवाय उडला.
Uḍaṇē
durdaivānē, ticā vimāna ticyāśivāya uḍalā.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/120509602.webp
क्षमस्वी होणे
तिच्याकडून त्याच्या त्याकरिता कधीही क्षमस्वी होऊ शकत नाही!
Kṣamasvī hōṇē
ticyākaḍūna tyācyā tyākaritā kadhīhī kṣamasvī hō‘ū śakata nāhī!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/93697965.webp
फेरी मारणे
गाड्या फेरी मारतात.
Phērī māraṇē
gāḍyā phērī māratāta.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/74009623.webp
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.
Cācaṇī karaṇē
vāhana kāryaśāḷēta cācaṇī kēlī jāta āhē.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/47225563.webp
सोडून विचारणे
तुम्हाला कार्ड गेम्समध्ये सोडून विचारायचं असतं.
Sōḍūna vicāraṇē
tumhālā kārḍa gēmsamadhyē sōḍūna vicārāyacaṁ asataṁ.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.