Từ vựng
Học động từ – Hà Lan

binnenkomen
Kom binnen!
vào
Mời vào!

binnenkomen
De metro is net het station binnengekomen.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

snijden
Voor de salade moet je de komkommer snijden.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

omarmen
De moeder omarmt de kleine voetjes van de baby.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

weglopen
Onze kat is weggelopen.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.

geven
De vader wil zijn zoon wat extra geld geven.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

bezorgen
De pizzabezorger bezorgt de pizza.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

vermelden
De baas vermeldde dat hij hem zal ontslaan.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.

hopen
Velen hopen op een betere toekomst in Europa.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

stappen op
Ik kan met deze voet niet op de grond stappen.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

slaan
Ze slaat de bal over het net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
