Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

pintar
Ele está pintando a parede de branco.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

ligar
Ela só pode ligar durante o intervalo do almoço.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

participar
Ele está participando da corrida.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

brincar
A criança prefere brincar sozinha.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
