Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (BR)

सुचवणे
स्त्री तिच्या मित्राला काही सुचवते.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.

ट्रेनने जाणे
मी ट्रेनने तिथे जेणार आहे.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

धकेलणे
त्यांनी त्या माणसाला पाण्यात धकेललं.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.

उडत फिरणे
मुलगा खुशीने उडत फिरतोय.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

स्वीकार
येथे क्रेडिट कार्ड स्वीकारले जातात.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.

पसरवणे
तो त्याच्या हातांची पसरवतो.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

दाखवणे
माझ्या पासपोर्टमध्ये मी विझा दाखवू शकतो.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.

उत्तीर्ण होणे
विद्यार्थी परीक्षा उत्तीर्ण झाले.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

खोटं बोलणे
तो काही विकत घ्यायला असल्यास बरेचदा खोटं बोलतो.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

मूल्यांकन करणे
तो कंपनीच्या प्रदर्शनाचे मूल्यांकन करतो.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

घेणे
तिला अनेक औषधे घ्यायची आहेत.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
