Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/verbs-webp/34725682.webp
सुचवणे
स्त्री तिच्या मित्राला काही सुचवते.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/43483158.webp
ट्रेनने जाणे
मी ट्रेनने तिथे जेणार आहे.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/23257104.webp
धकेलणे
त्यांनी त्या माणसाला पाण्यात धकेललं.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/60395424.webp
उडत फिरणे
मुलगा खुशीने उडत फिरतोय.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/46385710.webp
स्वीकार
येथे क्रेडिट कार्ड स्वीकारले जातात.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/84314162.webp
पसरवणे
तो त्याच्या हातांची पसरवतो.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/102823465.webp
दाखवणे
माझ्या पासपोर्टमध्ये मी विझा दाखवू शकतो.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/119269664.webp
उत्तीर्ण होणे
विद्यार्थी परीक्षा उत्तीर्ण झाले.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/114231240.webp
खोटं बोलणे
तो काही विकत घ्यायला असल्यास बरेचदा खोटं बोलतो.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/80116258.webp
मूल्यांकन करणे
तो कंपनीच्या प्रदर्शनाचे मूल्यांकन करतो.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/60111551.webp
घेणे
तिला अनेक औषधे घ्यायची आहेत.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/96531863.webp
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?