Từ vựng

Tigrinya – Kiểm tra đọc động từ

000

0

Bấm vào hình ảnh: ይቕጽል | ካራቫን ጉዕዞኡ ይቕጽል።
cms/vocabulary-verbs/114993311.jpg
cms/vocabulary-verbs/111750432.jpg
cms/vocabulary-verbs/81025050.jpg
cms/vocabulary-verbs/96748996.jpg