Từ vựng
Học động từ – Rumani

sugera
Femeia îi sugerează ceva prietenei sale.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.

aștepta cu nerăbdare
Copiii așteaptă întotdeauna cu nerăbdare zăpada.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

discuta
Ei discută unul cu altul.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

bucura
Ea se bucură de viață.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

demonstra
El vrea să demonstreze o formulă matematică.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

arăta
Pot arăta un viză în pașaportul meu.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.

parca
Bicicletele sunt parcate în fața casei.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

asculta
Ea ascultă și aude un sunet.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

scrie peste tot
Artiștii au scris peste tot pe perete.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

transporta
Măgarul transportă o încărcătură grea.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
