Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/47969540.webp
orbi
Bărbatul cu insigne a orbit.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/62175833.webp
descoperi
Marinarii au descoperit o nouă țară.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/59121211.webp
suna
Cine a sunat la sonerie?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/89516822.webp
pedepsi
Ea și-a pedepsit fiica.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/101765009.webp
însoți
Câinele îi însoțește.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/43956783.webp
fugi
Pisica noastră a fugit.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/90183030.webp
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/108286904.webp
bea
Vacile beau apă din râu.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/78773523.webp
crește
Populația a crescut semnificativ.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/58477450.webp
închiria
El închiriază casa lui.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/104849232.webp
naște
Ea va naște în curând.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/92456427.webp
cumpăra
Ei vor să cumpere o casă.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.