Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/61575526.webp
face loc
Multe case vechi trebuie să facă loc pentru cele noi.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/110646130.webp
acoperi
Ea a acoperit pâinea cu brânză.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/3819016.webp
rata
A ratat șansa pentru un gol.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/108991637.webp
evita
Ea își evită colega.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/84330565.webp
dura
A durat mult timp până a sosit valiza lui.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/8482344.webp
săruta
El o sărută pe bebeluș.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/15441410.webp
exprima
Ea vrea să i se exprime prietenului ei.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/100298227.webp
îmbrățișa
El îl îmbrățișează pe tatăl său bătrân.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/46602585.webp
transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/99167707.webp
îmbăta
El s-a îmbătat.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/53284806.webp
gândi în afara cutiei
Pentru a avea succes, uneori trebuie să gândești în afara cutiei.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/110401854.webp
găsi cazare
Am găsit cazare într-un hotel ieftin.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.