Từ vựng
Học động từ – Slovak

posielať
Táto spoločnosť posiela tovary po celom svete.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

bežať smerom
Dievča beží k svojej mame.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.

aktualizovať
Dnes musíte neustále aktualizovať svoje vedomosti.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.

odviesť
Smetný auto odváža náš odpad.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

vidieť
S okuliarmi vidíte lepšie.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

kopnúť
Radi kopia, ale len v stolnom futbale.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

zabočiť
Môžete zabočiť vľavo.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

odoslať
Tento balík bude čoskoro odoslaný.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.

nazbierať
Musíme nazbierať všetky jablká.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.

tešiť sa
Deti sa vždy tešia na sneh.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

študovať
Dievčatá radi študujú spolu.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
