Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/121317417.webp
importoj
Shumë mallra importohen nga vende të tjera.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/105875674.webp
shkel
Në artet marciale, duhet të mundesh të shkelësh mirë.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/120282615.webp
investoj
Në çfarë duhet të investojmë paratë tona?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/114379513.webp
mbuloj
Luleshtrydhët mbulojnë ujin.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/35700564.webp
po vjen lart
Ajo po vjen lart shkallëve.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/114091499.webp
stërvitem
Qeni është stërvitur nga ajo.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/125052753.webp
marr
Ajo më fshehtësi ka marrë para nga ai.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/42212679.webp
punoj për
Ai punoi shumë për notat e tij të mira.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/120193381.webp
martohem
Çifti sapo ka martuar.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/46565207.webp
përgatis
Ajo i përgatiti atij një gëzim të madh.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/15845387.webp
ngrit
Nëna e ngre lartë foshnjën.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ofroj
Ajo ofroi të ujë lulet.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.