Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/91930309.webp
importoj
Ne importojmë fruta nga shumë vende.

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/124458146.webp
Pronarët më lënë qentë e tyre për një shëtitje.

để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/42111567.webp
bëj gabim
Mendo mirë që të mos bësh gabim!

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/116877927.webp
organizoj
Vajza ime dëshiron të organizojë apartamentin e saj.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/121317417.webp
importoj
Shumë mallra importohen nga vende të tjera.

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/58993404.webp
shkoj në shtëpi
Ai shkon në shtëpi pas punës.

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/116067426.webp
arratisem
Të gjithë u arratisën nga zjarri.

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/118008920.webp
fillon
Shkolla po fillon për fëmijët.

bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/41918279.webp
arratisem
Djaloshi yne dëshironte të arratisej nga shtëpia.

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/123786066.webp
pi
Ajo pion çaj.

uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/34725682.webp
sugjeroj
Gruaja i sugjeron diçka mikeshës së saj.

đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/115286036.webp
lehtësoj
Pushimet e bëjnë jetën më të lehtë.

làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.