Từ vựng
Học động từ – Albania

zgjoj
Ora e zgjimit e zgjon atë në orën 10 të mëngjesit.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

zgjohem
Ai sapo është zgjuar.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

përgjigjem
Studenti i përgjigjet pyetjes.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

kthehem
Babai është kthyer nga lufta.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

mësoj
Biri im gjithmonë mëson gjithçka.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

arratisem
Disa fëmijë arratisen nga shtëpia.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.

përdor
Ne përdorim maska kundër gazit në zjarr.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.

shikoj poshtë
Mund të shikoja poshtë në plazh nga dritarja.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

kërcej mbi
Lopa ka kërcejur mbi një tjetër.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

lë
Ishte duke bërë borë jashtë dhe ne i lëmë brenda.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

votoj
Njerëzit votojnë për ose kundër një kandidati.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
