Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/40094762.webp
zgjoj
Ora e zgjimit e zgjon atë në orën 10 të mëngjesit.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/93150363.webp
zgjohem
Ai sapo është zgjuar.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/11497224.webp
përgjigjem
Studenti i përgjigjet pyetjes.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/108580022.webp
kthehem
Babai është kthyer nga lufta.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/57410141.webp
mësoj
Biri im gjithmonë mëson gjithçka.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/91603141.webp
arratisem
Disa fëmijë arratisen nga shtëpia.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/106203954.webp
përdor
Ne përdorim maska kundër gazit në zjarr.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/108556805.webp
shikoj poshtë
Mund të shikoja poshtë në plazh nga dritarja.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/100573928.webp
kërcej mbi
Lopa ka kërcejur mbi një tjetër.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/53646818.webp
Ishte duke bërë borë jashtë dhe ne i lëmë brenda.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/95190323.webp
votoj
Njerëzit votojnë për ose kundër një kandidati.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/34567067.webp
kërkoj
Policia po kërkon për autorin.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.