Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/89636007.webp
nënshkruaj
Ai nënshkroi kontratën.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/30314729.webp
heq dorë
Dua të heq dorë nga duhani tani!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/58477450.webp
dhuroj
Ai po dhuron shtëpinë e tij.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/93221270.webp
humbas
U humba në rrugëtimin tim.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/104759694.webp
shpresoj
Shumë shpresojnë për një të ardhme më të mirë në Evropë.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/113253386.webp
shkoj
Nuk shkoi mirë këtë herë.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/88615590.webp
përshkruaj
Si mund të përshkruhen ngjyrat?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/68561700.webp
lë hapur
Kush i lë dritaret hapur fton vjedhësit!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/80060417.webp
largohej
Ajo largohej me makinën e saj.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/89635850.webp
formoj numrin
Ajo mori telefonin dhe formoi numrin.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/87205111.webp
marr
Buburrecat kanë marrë kontrollin.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/51120774.webp
var
Gjatë dimrit, ata varin një shtëpi zogjsh.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.