Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/88597759.webp
กด
เขากดปุ่ม
kd
k̄heā kd pùm
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/89516822.webp
ลงโทษ
เธอลงโทษลูกสาวของเธอ
lngthos̄ʹ
ṭhex lngthos̄ʹ lūks̄āw k̄hxng ṭhex
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/123844560.webp
ป้องกัน
หมวกน่าจะป้องกันอุบัติเหตุ
p̂xngkạn
h̄mwk ǹā ca p̂xngkạn xubạtih̄etu
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/42988609.webp
ติด
เขาติดเชือก
tid
k̄heā tid cheụ̄xk
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/102167684.webp
เปรียบเทียบ
พวกเขาเปรียบเทียบตัวเลขของพวกเขา
perīybtheīyb
phwk k̄heā perīybtheīyb tạwlek̄h k̄hxng phwk k̄heā
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/87301297.webp
ยกขึ้น
ตู้คอนเทนเนอร์ถูกยกขึ้นด้วยเครน
yk k̄hụ̂n
tū̂ khxnthennexr̒ t̄hūk yk k̄hụ̂n d̂wy khern
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/113144542.webp
สังเกต
เธอสังเกตเห็นคนอยู่ข้างนอก
s̄ạngket
ṭhex s̄ạngket h̄ĕn khn xyū̀ k̄ĥāng nxk
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/43100258.webp
พบ
บางครั้งพวกเขาพบกันที่บันได.
Phb
bāng khrậng phwk k̄heā phb kạn thī̀ bạndị.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/84476170.webp
ต้องการ
เขาต้องการค่าชดเชยจากคนที่เกิดอุบัติเหตุกับเขา
t̂xngkār
k̄heā t̂xngkār kh̀ā chdchey cāk khn thī̀ keid xubạtih̄etu kạb k̄heā
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/100585293.webp
เลี้ยวรอบ
คุณต้องเลี้ยวรอบรถที่นี่
leī̂yw rxb
khuṇ t̂xng leī̂yw rxb rt̄h thī̀ nī̀
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/85968175.webp
เสียหาย
มีรถสองคันเสียหายในอุบัติเหตุ
s̄eīyh̄āy
mī rt̄h s̄xng khạn s̄eīyh̄āy nı xubạtih̄etu
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/91442777.webp
เหยียบ
ฉันไม่สามารถเหยียบพื้นด้วยเท้านี้
h̄eyīyb
c̄hạn mị̀ s̄āmārt̄h h̄eyīyb phụ̄̂n d̂wy thêā nī̂
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.