Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/68435277.webp
มา
ฉันยินดีที่คุณมา!
c̄hạn yindī thī̀ khuṇ mā!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/83661912.webp
เตรียม
เขาเตรียมอาหารที่อร่อย
terīym
k̄heā terīym xāh̄ār thī̀ xr̀xy
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/119493396.webp
สร้างขึ้น
พวกเขาสร้างสิ่งต่าง ๆ ขึ้นมามาก
S̄r̂āng k̄hụ̂n
phwk k̄heā s̄r̂āng s̄ìng t̀āng «k̄hụ̂n mā māk
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/91820647.webp
นำออก
เขานำอะไรสักอย่างออกจากตู้เย็น
nả xxk
k̄heā nả xarị s̄ạk xỳāng xxk cāk tū̂ yĕn
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/115224969.webp
ยกโทษ
ฉันยกโทษเขาเรื่องหนี้.
Yk thos̄ʹ
c̄hạn yk thos̄ʹ k̄heā reụ̄̀xng h̄nī̂.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/27076371.webp
เป็นของ
ภรรยาของฉันเป็นของฉัน
pĕn k̄hxng
p̣hrryā k̄hxng c̄hạn pĕn k̄hxng c̄hạn
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/108580022.webp
กลับ
พ่อกลับมาจากสงครามแล้ว
klạb
ph̀x klạb mā cāk s̄ngkhrām læ̂w
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/43164608.webp
ลง
เครื่องบินลงบนทะเล
lng
kherụ̄̀xngbin lng bn thale
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/20792199.webp
ถอน
ปลั๊กถูกถอนออก!
T̄hxn
plạ́k t̄hūk t̄hxn xxk!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/86996301.webp
ยืนขึ้นสำหรับ
สองเพื่อนต้องการยืนขึ้นสำหรับกันและกันเสมอ
yụ̄n k̄hụ̂n s̄ảh̄rạb
s̄xng pheụ̄̀xn t̂xngkār yụ̄n k̄hụ̂n s̄ảh̄rạb kạnlæakạn s̄emx
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/70864457.webp
ส่งมอบ
บุคคลส่งมอบกำลังนำอาหารมา
s̄̀ng mxb
bukhkhl s̄̀ng mxb kảlạng nả xāh̄ār mā
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/129945570.webp
ตอบ
เธอตอบด้วยคำถาม
txb
ṭhex txb d̂wy khảt̄hām
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.