Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/122224023.webp
ตั้ง
เร็วๆ นี้เราจะต้องตั้งนาฬิกากลับไปอีก
tậng
rĕw«nī̂ reā ca t̂xng tậng nāḷikā klạb pị xīk
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/122079435.webp
เพิ่มขึ้น
บริษัทได้เพิ่มรายได้ขึ้น.
Pheìm k̄hụ̂n
bris̄ʹạth dị̂ pheìm rāy dị̂ k̄hụ̂n.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/125116470.webp
ไว้วางใจ
เราไว้วางใจกันทั้งหมด
wị̂ wāngcı
reā wị̂ wāngcı kạn thậngh̄md
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/119406546.webp
รับ
เธอได้รับของขวัญที่สวยงาม
rạb
ṭhex dị̂ rạb k̄hxngk̄hwạỵ thī̀ s̄wyngām
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/99207030.webp
มาถึง
เครื่องบินมาถึงตรงเวลา
mā t̄hụng
kherụ̄̀xngbin mā t̄hụng trng welā
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/116166076.webp
จ่าย
เธอจ่ายออนไลน์ด้วยบัตรเครดิต
c̀āy
ṭhex c̀āy xxnlịn̒ d̂wy bạtr kherdit
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/123170033.webp
ล้มละลาย
ธุรกิจน่าจะล้มละลายเร็ว ๆ นี้
l̂mlalāy
ṭhurkic ǹā ca l̂mlalāy rĕw «nī̂
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/129300323.webp
แตะ
เกษตรกรแตะต้นไม้ของเขา
tæa
kes̄ʹtrkr tæa t̂nmị̂ k̄hxng k̄heā
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/53064913.webp
ปิด
เธอปิดผ้าม่าน
pid
ṭhex pid p̄ĥā m̀ān
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/94312776.webp
ให้
เธอให้ใจเธอ
h̄ı̂
ṭhex h̄ı̂ cı ṭhex
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/91820647.webp
นำออก
เขานำอะไรสักอย่างออกจากตู้เย็น
nả xxk
k̄heā nả xarị s̄ạk xỳāng xxk cāk tū̂ yĕn
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/80357001.webp
คลอด
เธอคลอดลูกที่แข็งแรง
Khlxd
ṭhex khlxd lūk thī̀ k̄hæ̆ngræng
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.