Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/122079435.webp
เพิ่มขึ้น
บริษัทได้เพิ่มรายได้ขึ้น.
Pheìm k̄hụ̂n
bris̄ʹạth dị̂ pheìm rāy dị̂ k̄hụ̂n.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/90292577.webp
ผ่าน
น้ำสูงเกินไป; รถบรรทุกไม่สามารถผ่านได้
p̄h̀ān
n̂ả s̄ūng keinpị; rt̄h brrthuk mị̀ s̄āmārt̄h p̄h̀ān dị̂
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/19584241.webp
มีให้ใช้
เด็ก ๆ มีแค่เงินผ่านเท่านั้นให้ใช้
mī h̄ı̂ chı̂
dĕk «mī khæ̀ ngein p̄h̀ān thèānận h̄ı̂ chı̂
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ทานอาหารเช้า
เราชอบทานอาหารเช้าในเตียง
thān xāh̄ār chêā
reā chxb thān xāh̄ār chêā nı teīyng
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/93221279.webp
เผา
มีเพลิงกำลังเผาอยู่ในเตาเผา
p̄heā
mī pheling kảlạng p̄heā xyū̀ nı teā p̄heā
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/12991232.webp
ขอบคุณ
ฉันขอบคุณคุณมากสำหรับสิ่งนี้!
k̄hxbkhuṇ
c̄hạn k̄hxbkhuṇ khuṇ māk s̄ảh̄rạb s̄ìng nī̂!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/124525016.webp
อยู่เบื้องหลัง
เวลาในวัยหนุ่มสาวของเธออยู่เบื้องหลังไกลแล้ว
xyū̀ beụ̄̂xngh̄lạng
welā nı wạy h̄nùm s̄āw k̄hxng ṭhex xyū̀ beụ̄̂xngh̄lạng kịl læ̂w
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/113393913.webp
ดึงขึ้น
รถแท็กซี่ได้ดึงขึ้นที่ป้ายรถเมล์
dụng k̄hụ̂n
rt̄h thæ̆ksī̀ dị̂ dụng k̄hụ̂n thī̀ p̂āy rt̄hmel̒
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.