Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/120015763.webp
ክትወጽእ ትደሊ
እቲ ቆልዓ ንደገ ክወጽእ ይደሊ።
kitewo‘ts‘e t‘deli
eti kol‘a ndege k‘wo‘ts‘e yedeli.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/68845435.webp
ምብላዕ
እዚ መሳርሒ እዚ ክንደይ ከም እንሃልኽ ይዕቅን።
mib-la
ezi me-sar-he ezi ken-dey kem en-hal-ekh yi-eq-en.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/109565745.webp
ምምሃር
ንውላዳ ምሕንባስ ትምህሮ።
məmhər
nəwlada məhənbas təmhiro.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/132305688.webp
ብኽነት
ጸዓት ክባኽን የብሉን።
bikh‘net
tse‘at k‘bah‘kn yebilun.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/93792533.webp
ማለት
እዚ ኣብ መሬት ዘሎ ምልክት እንታይ ማለት እዩ?
malt
ezi ab mərət zəlo məlkət əntay malt əyu?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/89869215.webp
ርግጽ
ርግጽ ይፈትዉ እዮም፡ ግን ኣብ ናይ ጠረጴዛ ኩዕሶ ጥራይ።
rg‘ṣ
rg‘ṣ yf‘tew eyom, gn ab nay tr‘peza ku‘so tray.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/104820474.webp
ድምጺ
ድምጻ ፍሉይ ይመስል።
dəmṣi
dəmṣa fuluy yəməsil.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/107273862.webp
ንሓድሕዶም ዝተኣሳሰሩ ክኾኑ
ኩለን ሃገራት ምድሪ ንሓድሕደን ዝተኣሳሰራ እየን።
nhadkhedom zet‘assaru khonu
kulén hagerat midi nhadhden zet‘assara yen.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/123380041.webp
ኣጋጣሚ ኮይኑ
ኣብቲ ናይ ስራሕ ሓደጋ ገለ ነገር ኣጋጢምዎ ድዩ?
ağaṭami koynu
abti nay srǝḥ ḥadǝga gǝlǝ nǝgǝr ağaṭimwo diyǔ?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/15353268.webp
ጨፍሊቕካ ኣውጽእ
ነቲ ለሚን ጨፍሊቓ ኣውጽኣቶ።
cheflīqka awṣ’i
nēti limin cheflīqā awṣ’āto.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/101765009.webp
ተኸተት
ውሻቲ ይኸተት።
təxətet
wushati yəxətet.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/106851532.webp
ንሓድሕድኩም ተጠማመቱ
ንነዊሕ እዋን ንሓድሕዶም ተጠማመቱ።
nhadhdəkum tətaməmatu
nnəwih ewan nhadhdədom tətaməmatu.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.