Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/119302514.webp
soittaa
Tyttö soittaa ystävälleen.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/108295710.webp
tavata
Lapset opettelevat tavamaan.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/70864457.webp
tuoda
Toimitushenkilö tuo ruokaa.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/118567408.webp
luulla
Kuka sinusta luulet olevan vahvempi?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/117491447.webp
riippua
Hän on sokea ja riippuu ulkopuolisesta avusta.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/121928809.webp
vahvistaa
Voimistelu vahvistaa lihaksia.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/90893761.webp
ratkaista
Etsivä ratkaisee tapauksen.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/79322446.webp
esitellä
Hän esittelee uuden tyttöystävänsä vanhemmilleen.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/98977786.webp
nimetä
Kuinka monta maata voit nimetä?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/105504873.webp
haluta lähteä
Hän haluaa lähteä hotellistaan.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/62000072.webp
yöpyä
Me yövymme autossa.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/63935931.webp
kääntää
Hän kääntää lihaa.
quay
Cô ấy quay thịt.