Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/68841225.webp
anlamak
Seni anlayamıyorum!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/5135607.webp
taşınmak
Komşu taşınıyor.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tasarruf etmek
Isıtmada para tasarruf edebilirsiniz.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/113671812.webp
paylaşmak
Zenginliğimizi paylaşmayı öğrenmemiz gerekiyor.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/122290319.webp
bir kenara koymak
Her ay sonrası için biraz para bir kenara koymak istiyorum.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/98561398.webp
karıştırmak
Ressam renkleri karıştırıyor.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/57574620.webp
dağıtmak
Kızımız tatillerde gazete dağıtıyor.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/121520777.webp
kalkmak
Uçak yeni kalktı.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/23468401.webp
nişanlanmak
Gizlice nişanlandılar!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/52919833.webp
etrafında dönmek
Bu ağacın etrafından dönmelisin.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/81025050.webp
dövüşmek
Atletler birbiriyle dövüşüyor.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/58993404.webp
eve gitmek
İşten sonra eve gidiyor.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.