Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/119520659.webp
ذکر کرنا
مجھے کتنی مرتبہ یہ بحث ذکر کرنی ہوگی؟
zikr karnā
mujhe kitnī martabah yeh bahs zikr karnī hogī?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/128644230.webp
نیا کرنا
پینٹر دیوار کا رنگ نیا کرنا چاہتا ہے۔
niya karna
painter deewar ka rang niya karna chāhta hai.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/116519780.webp
دوڑ کر باہر جانا
وہ نئے جوتوں کے ساتھ دوڑ کر باہر جا رہی ہے۔
dor‘ kar baahar jaana
woh naye jutoon ke saath dor‘ kar baahar ja rahi hai.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/115286036.webp
آسانی ڈالنا
تعطیلات زندگی کو آسان بناتے ہیں۔
aasaani daalna
taatilaat zindagi ko aasan banate hain.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/6307854.webp
آپ کے پاس آنا
قسمت آپ کے پاس آ رہی ہے۔
āp ke pās ānā
qismat āp ke pās ā rahi hai.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/95470808.webp
داخل ہونا
اندر آؤ!
dākʰil honā
andar āo!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/83636642.webp
مارنا
وہ بال کو نیٹ کے اوپر مارتی ہے۔
maarna
woh ball ko net ke oopar maarti hai.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/130938054.webp
ڈھانپنا
بچہ اپنے آپ کو ڈھانپتا ہے۔
dhaanpna
bacha apne aap ko dhaanpta hai.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/57248153.webp
ذکر کرنا
بوس نے ذکر کیا کہ وہ اسے برطرف کر دے گا۔
zikr karna
boss ne zikr kiya ke woh use bartaraf kar de ga.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/93221279.webp
جلنا
آگ کمینے میں جل رہی ہے۔
jalnā
aag kaminay mein jal rahī hai.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/114993311.webp
دیکھنا
آپ کے چشمے کے ساتھ بہتر دیکھ سکتے ہیں۔
dekhna
aap ke chashme ke saath behtar dekh sakte hain.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/35862456.webp
شروع ہونا
شادی کے ساتھ ایک نئی زندگی شروع ہوتی ہے۔
shuru hona
shaadi ke sath aik nayi zindagi shuru hoti hai.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.