Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/105504873.webp
想离开
她想离开她的酒店。
Xiǎng líkāi
tā xiǎng líkāi tā de jiǔdiàn.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/74009623.webp
测试
车辆正在车间测试中。
Cèshì
chēliàng zhèngzài chējiān cèshì zhōng.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/43100258.webp
遇见
有时他们在楼梯里相遇。
Yùjiàn
yǒushí tāmen zài lóutī lǐ xiāngyù.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/125052753.webp
拿取
她偷偷地从他那里拿了钱。
Ná qǔ
tā tōutōu de cóng tā nàlǐ nále qián.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/90292577.webp
通过
水太高了; 卡车不能通过。
Tōngguò
shuǐ tài gāole; kǎchē bùnéng tōngguò.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/54887804.webp
保证
保险在发生事故时保证提供保护。
Bǎozhèng
bǎoxiǎn zài fāshēng shìgù shí bǎozhèng tígōng bǎohù.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/33493362.webp
回电话
请明天给我回电话。
Huí diànhuà
qǐng míngtiān gěi wǒ huí diànhuà.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/95190323.webp
投票
人们为或反对候选人投票。
Tóupiào
rénmen wèi huò fǎnduì hòuxuǎn rén tóupiào.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/122394605.webp
更换
汽车修理工正在更换轮胎。
Gēnghuàn
qìchē xiūlǐgōng zhèngzài gēnghuàn lúntāi.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/35071619.webp
经过
两人彼此经过。
Jīngguò
liǎng rén bǐcǐ jīng guò.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/122153910.webp
分割
他们将家务工作分配给自己。
Fēngē
tāmen jiāng jiāwù gōngzuò fēnpèi jǐ zìjǐ.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/90539620.webp
过去
时间有时过得很慢。
Guòqù
shíjiān yǒushíguò dé hěn màn.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.