Bài kiểm tra 20



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Apr 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con trai
ልጅ   See hint
2. Cảm ơn nhiều.
እጅግ በጣም   See hint
3. Cỏ màu xanh lá cây.
ሣር ነው።   See hint
4. Bạn nướng rau ở trên lò này à?
መጥበሻ ላይ ነው አትክልት የምትጠብሰው/የምትጠብሺው   See hint
5. Bạn có thấy núi ở đó không?
ተራራው ይታይካል /ሻል?   See hint
6. Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
እራት እንፈልጋለን።   See hint
7. Anh ấy đi bằng tàu thủy.
እሱ ይሄዳል።   See hint
8. Có giảm giá dành cho sinh viên không?
ቅናሽ አለው?   See hint
9. Tôi rất muốn lướt sóng.
የውሃ በደረት መንሸራተት እፈልጋለው።   See hint
10. Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.
በርግጠኝነት ኬክ ለመግዛት   See hint