Bài kiểm tra 3
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Mar 23, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai người bọn họ |
ሁለቱም
See hint
|
2. | Tôi đếm đến ba. |
ሶስት ቆጠርኩ።
See hint
|
3. | bốn, năm, sáu, |
፤ አምስት ፤ ስድስት
See hint
|
4. | Mười ba |
አስራ
See hint
|
5. | Ai hút bụi? |
ወለሉንስ ማን ነው?
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau. |
አታክልት እፈልጋለው።
See hint
|
7. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
የትኛውን ቁጥር አውቶቢስ ነው መያዝ ?
See hint
|
8. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
ጉብኝቱ ነው የሚያበቃው
See hint
|
9. | Nhớ mang theo mũ. |
ኮፍያ ይዘህ/ሽ ና/ነይ።
See hint
|
10. | Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. |
የአንገት ጌጥ እና እፈልጋለው።
See hint
|