Bài kiểm tra 42



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Apr 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là địa chỉ của tôi.
የኔ አድራሻ ነው።   See hint
2. Thứ bảy
3. Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
እኔ የተጠበሰ ዳቦ በቅቤ እና እየበላው ነው።   See hint
4. Hai mươi mốt
አንድ   See hint
5. Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm?
ለአንድ ለሊት ዋጋው ነው?   See hint
6. Bạn cũng thích ăn đậu lăng à?
ምስርም መብላት   See hint
7. Tôi vội.
8. Ở kia có một quán ăn.
እዛ ምግብ ነው።   See hint
9. Ai thắng?
ማን ,   See hint
10. Tôi có bạn đồng nghiệp tốt.
እኔ ጥሩ አሉኝ።   See hint