Bài kiểm tra 52



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Apr 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là các học sinh.
እነዚህ ተማሪዎች   See hint
2. Ngày thứ bảy là chủ nhật.
ሰባተኛው እሁድ ነው።   See hint
3. Mười sáu
ስድስት   See hint
4. Bạn ở đây một mình à?
ብቻዎትን እዚህ?   See hint
5. Mấy giờ có bữa ăn trưa?
ምሳ በስንት ነው ያለው?   See hint
6. Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
ባቡር ወደ ለንደን መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi.
እባክዎን ወደ ሆቴሌ   See hint
8. Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
ዛሬ ምሽት ምንድን ነው የሚታየው?   See hint
9. Bạn có khăn tắm không?
ይዘካል/ሻል?   See hint
10. Tôi không sợ.
እኔ   See hint