Bài kiểm tra 8



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Apr 22, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Gia đình của tôi
ቤተሰብ   See hint
2. Một. Người thứ nhất.
– አንደኛ   See hint
3. Anh ấy học về ngôn ngữ.
እሱ ቋንቋ   See hint
4. Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
በኤሌክትሪክ ወይስ በጋዝ ነው   See hint
5. Tôi cần một khách sạn.
ሆቴል   See hint
6. Tôi không thích món đó.
ጣእሙ አይጥመኝ።   See hint
7. Bạn phải xuống đằng sau.
መውረድ አለብዎ።   See hint
8. Bốn mươi hai
ሁለት   See hint
9. Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
፤ቀበቶ ፤ኮት መያዝክን አስታውስ/ሺ።   See hint
10. Chúng tôi tìm một hiệu thuốc.
መድሃኒት እየፈለግን ነው።   See hint