Bài kiểm tra 2
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Apr 13, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi |
мы
See hint
|
2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. |
Жанчына любіць і грэйпфрутавы сокі.
See hint
|
3. | Ai lau cửa sổ? |
памые вокны?
See hint
|
4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
трэба ў цэнтр горада.
See hint
|
5. | Tôi đến nhà ga như thế nào? |
Як трапіць на вакзал?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì không có thịt. |
Я бы / хацела бы што-небудзь без мяса.
See hint
|
7. | Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? |
Калі экскурсія?
See hint
|
8. | Nhớ mang theo kính râm. |
сонцаахоўныя акуляры.
See hint
|
9. | Đồ trang sức ở đâu? |
ўпрыгожванні?
See hint
|
10. | Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai. |
Мне патрэбныя кольца завушніцы.
See hint
|