Bài kiểm tra 20



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Apr 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con trai
2. Cảm ơn nhiều.
Вялікі ,   See hint
3. Cỏ màu xanh lá cây.
Трава ,   See hint
4. Bạn nướng rau ở trên lò này à?
Ты смажыш гародніну на гэтай ,   See hint
5. Bạn có thấy núi ở đó không?
Ты бачыш там ,   See hint
6. Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.
Мы хацелі б ,   See hint
7. Anh ấy đi bằng tàu thủy.
плыве на караблі.   See hint
8. Có giảm giá dành cho sinh viên không?
Ці ёсць скідка студэнтаў?   See hint
9. Tôi rất muốn lướt sóng.
Я ахвотна заняўся / занялася сёрфінгам.   See hint
10. Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.
Я купіць торт.   See hint