Bài kiểm tra 52
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
BE Belarus
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Apr 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là các học sinh. |
Гэта .
See hint
|
2. | Ngày thứ bảy là chủ nhật. |
Сёмы дзень нядзеля.
See hint
|
3. | Mười sáu | |
4. | Bạn ở đây một mình à? |
тут адзін?
See hint
|
5. | Mấy giờ có bữa ăn trưa? |
А якой гадзіне ?
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London? |
адпраўляецца наступны цягнік да Лондана?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi. |
Адвязіце мяне, калі , да маёй гасцініцы.
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? |
Што ўвечары паказваюць па тэлевізары?
See hint
|
9. | Bạn có khăn tắm không? |
цябе ёсць ручнік?
See hint
|
10. | Tôi không sợ. |
Я не .
See hint
|
1. | Đây là các học sinh. |
Гэта ,
See hint
|
2. | Ngày thứ bảy là chủ nhật. |
Сёмы дзень нядзеля.
See hint
|
3. | Mười sáu | |
4. | Bạn ở đây một mình à? |
тут адзін?
See hint
|
5. | Mấy giờ có bữa ăn trưa? |
А якой гадзіне ,
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London? |
адпраўляецца наступны цягнік да Лондана?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi. |
Адвязіце мяне, калі , да маёй гасцініцы.
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? |
Што ўвечары паказваюць па тэлевізары?
See hint
|
9. | Bạn có khăn tắm không? |
цябе ёсць ручнік?
See hint
|
10. | Tôi không sợ. |
Я не ,
See hint
|