Bài kiểm tra 3
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Mar 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai người bọn họ |
те
See hint
|
2. | Tôi đếm đến ba. |
Аз до три.
See hint
|
3. | bốn, năm, sáu, |
четири, пет, ,
See hint
|
4. | Mười ba | |
5. | Ai hút bụi? |
Кой чисти с ?
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau. |
Бих / искала плато със зеленчуци.
See hint
|
7. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
Кой автобус да взема?
See hint
|
8. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
Кога свършва обиколка?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo mũ. |
слънчевата шапка.
See hint
|
10. | Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. |
Трябват ми гердан гривна.
See hint
|