Bài kiểm tra 15
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Apr 07, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai |
২
See hint
|
2. | Tám. Người thứ tám. |
. অষ্টম
See hint
|
3. | Tuyết màu trắng. |
বরফ সাদা
See hint
|
4. | Bạn có đồ mở hộp không? |
তোমার কি ক্যান ওপেনার আছে?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
আপনি বন্দরে ৷
See hint
|
6. | Tôi muốn một món tráng miệng. |
আমার একটা ডেজার্ট চাই ৷
See hint
|
7. | Bạn có vé xe không? |
আপনার টিকিট আছে কি?
See hint
|
8. | Được phép chụp ảnh không? |
ছবি অনুমতি আছে কি?
See hint
|
9. | Có thể tắm ở đó không? |
স্নান করতে পারি?
See hint
|
10. | Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức. |
আমি একটা গয়নার খুঁজছি ৷
See hint
|