Bài kiểm tra 18
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Apr 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cha |
পিতা / / আব্বা
See hint
|
2. | Xin lỗi bạn! |
মাফ
See hint
|
3. | Quả / trái anh đào màu đỏ. |
চেরি ৷
See hint
|
4. | Bạn nấu xúp ở trong nồi này à? |
তুমি কি এই বাসনে স্যুপ করছ?
See hint
|
5. | Hai mươi sáu |
২৬
See hint
|
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm. |
আমরা / নাশতা খেতে চাই ৷
See hint
|
7. | Anh ấy đạp xe đạp. |
সে সাইকেল চালিয়ে যায়
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho nhóm không? |
দলের জন্য কি কোনো আছে?
See hint
|
9. | Ở đây có thể thuê ghế võng không? |
এখানে ডেক চেয়ার ভাড়ায় যায়?
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một cái nhẫn. |
আমি আসলে আংটি কেনার পরিকল্পনা করছি ৷
See hint
|