Bài kiểm tra 19
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Apr 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người mẹ |
মাতা / / আম্মা, আম্মু, আম্মি
See hint
|
2. | Bây giờ là mấy giờ ạ? |
অনুগ্রহ করে বলুন, কটা ?
See hint
|
3. | Bầu trời màu xanh nước biển. |
আকাশ ৷
See hint
|
4. | Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à? |
তুমি এই তাওয়ায় মাছ ভাজি করছ?
See hint
|
5. | Bạn có thấy tháp ở đó không? |
তুমি কি মিনার দেখতে পাচ্ছ?
See hint
|
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa trưa. |
দুপুরের খাবার খেতে চাই ৷
See hint
|
7. | Anh ấy đi bộ. |
হেঁটে যায় ৷
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho trẻ em không? |
শিশুদের জন্য কি ছাড় আছে?
See hint
|
9. | Ở đây có thể thuê thuyền không? |
ভাড়ায় নৌকা পাওয়া যায়?
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một cuốn phim. |
আমি আসলে একটা ফিল্মের কেনার পরিকল্পনা করছি ৷
See hint
|