Bài kiểm tra 10



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Apr 22, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi ở đây.
tady.   See hint
2. Ba. Người thứ ba.
Tři. ,   See hint
3. Họ thích đi đâu ư?
Kam rádi / rády?   See hint
4. Có cần tôi gọt khoai tây không?
Mám oloupat ,   See hint
5. Đây là thẻ tín dụng của tôi.
je moje kreditní karta.   See hint
6. Tôi đã không đặt / gọi món đó.
To si neobjednal / neobjednala.   See hint
7. Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
tramvaj pojede za minut.   See hint
8. Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
Je výstaviště v pondělí?   See hint
9. Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
Potřebuješ boty, a holínky.   See hint
10. Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý .
totiž koupit salám.   See hint