Bài kiểm tra 3
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Apr 17, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai người bọn họ |
οι δύο
See hint
|
2. | Tôi đếm đến ba. |
(Εγώ) ως το τρία.
See hint
|
3. | bốn, năm, sáu, |
, πέντε, έξι,
See hint
|
4. | Mười ba | |
5. | Ai hút bụi? |
βάζει ηλεκτρική σκούπα
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau. |
Θα ήθελα μερίδα λαχανικά.
See hint
|
7. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
Ποια γραμμή να πάρω
See hint
|
8. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
τελειώνει η ξενάγηση
See hint
|
9. | Nhớ mang theo mũ. |
Πάρε το καπέλο για ήλιο.
See hint
|
10. | Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. |
Χρειάζομαι μία αλυσίδα και ένα .
See hint
|