Bài kiểm tra 4
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Mar 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn ông |
hombre
See hint
|
2. | bảy, tám, chín |
siete, , nueve
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc trong văn phòng. |
Ella en una oficina.
See hint
|
4. | Ai rửa bát đĩa? |
¿Quién lava la ?
See hint
|
5. | Tôi đến phi trường như thế nào? |
¿Cómo se va al ?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì mà không cần lâu. |
Querría algo no tarde mucho.
See hint
|
7. | Xe buýt nào đi vào trung tâm? |
¿Qué autobús al centro?
See hint
|
8. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
¿ debo hacer trasbordo / cambiar?
See hint
|
9. | Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? |
¿Cuánto tiempo dura la guiada?
See hint
|
10. | Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? |
¿Quieres llevar mapa de carreteras?
See hint
|