Bài kiểm tra 46



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Apr 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Hẹn gặp lại nhé!
/ Hasta la vista   See hint
2. Ngày thứ nhất là thứ hai.
primer día es el lunes.   See hint
3. Chúng ta cần bánh mì và cơm.
/ nosotras necesitamos pan y arroz.   See hint
4. Bạn tới đây lần đầu à?
, la primera vez que está usted aquí?   See hint
5. Ở đây có ga ra để xe không?
, garaje aquí?   See hint
6. Tôi không thích hành tây.
No me la cebolla.   See hint
7. Bạn làm ơn đợi một lát.
usted un momento, por favor.   See hint
8. Bốn mươi tư
y cuatro   See hint
9. Bây giờ có một cú đá phạt đền.
Ahora hay penalti.   See hint
10. Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
demasiados desempleados en este país.   See hint