Bài kiểm tra 59



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Apr 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy học tiếng Đức.
Él estudia ,   See hint
2. Bộ phim hay.
La película interesante.   See hint
3. Mùa đông lạnh.
invierno es frío.   See hint
4. Bạn có đi lại nhiều không?
, usted mucho?   See hint
5. Ở trong phòng không có vô tuyến.
No hay televisión en la ,   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Wien?
¿A qué hora llega tren a Viena?   See hint
7. Tôi không còn xăng nữa.
Me quedado sin gasolina.   See hint
8. Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
¿Qué me puede recomendar usted ,   See hint
9. Phòng thay quần áo ở đâu?
¿Dónde está vestuario?   See hint
10. Bị đói.
hambre   See hint