Bài kiểm tra 62



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Apr 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
/ ellas estudian ruso.   See hint
2. Tôi ở nhà.
Me quedo casa.   See hint
3. Trời lạnh.
frío.   See hint
4. Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
habrá una fiesta mañana.   See hint
5. Căn phòng nhỏ quá.
La habitación es demasiado ,   See hint
6. Tôi có phải đổi tàu không?
¿Debo cambiar tren?   See hint
7. Tôi cần dịch vụ kéo xe.
Necesito una ,   See hint
8. Ở gần đây có sân đánh gôn không?
¿Hay algún campo de golf por ,   See hint
9. Nước sạch không?
¿Está limpia agua?   See hint
10. Bị khát.
sed   See hint