Bài kiểm tra 43



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Apr 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
‫فردا همدیگر را   See hint
2. Chủ nhật
3. Tôi ăn một miếng săng uých.
‫من ساندویچ ,   See hint
4. Bạn từ đâu đến?
‫شما از می‌آیید؟‬   See hint
5. Tôi muốn một phòng với buồng tắm.
‫یک با حمام می‌خواهم.‬   See hint
6. Bạn cũng thích ăn cà rốt à?
دوست داری؟‬   See hint
7. Tôi có thì giờ.
‫من دارم.‬   See hint
8. Nhũng con lạc đà ở đâu?
‫قسمت ‫شترها کجا   See hint
9. Tôi không biết.
10. Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin.
‫ظهرها همیشه به سلف اداره ,   See hint