Bài kiểm tra 5
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Mar 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn bà |
زن
See hint
|
2. | Tôi đếm. |
من .
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
او کامپیوتر کار میکند.
See hint
|
4. | Mười chín | |
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
جوری به مرکز شهر بروم؟
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
غذا را با میخواهید؟
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
قیمت یک چند است؟
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
من یک راهنما میخواهم که آلمانی صحبت .
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
میخواهی یک کتابچه سفر با خود ببری؟
See hint
|
10. | Năm mươi ba |
و سه
See hint
|