Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Apr 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta có giờ học.
‫ما داریم.‬   See hint
2. Ngày thứ sáu là thứ bảy.
‫ششمین روز شنبه ,   See hint
3. Ở đâu có siêu thị?
‫سوپرمارکت   See hint
4. Tôi dịch sách.
‫من ترجمه می‌کنم.‬   See hint
5. Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm?
‫ساعت چند سرو می‌شود؟‬   See hint
6. Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
‫قطار بعدی کی به پاریس   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
‫مرا به این آدرس ,   See hint
8. Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
‫برنامه امشب چیست؟‬   See hint
9. Bạn có hứng đi bơi không?
‫دوست داری برویم   See hint
10. Tôi bị hoảng sợ.
می‌ترسم.‬   See hint