Bài kiểm tra 60



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Apr 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi học tiếng Pháp.
‫ما یاد می‌گیریم.‬   See hint
2. Hôm nay là chủ nhật.
‫امروز یکشنبه ,   See hint
3. Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa.
زمستان برف یا باران می‌بارد.‬   See hint
4. Trời nóng quá!
‫اینجا چقدر گرم ,   See hint
5. Phòng không có ban công.
‫اتاق بدون بالکن ,   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
‫قطار به مسکو می‌رسد؟‬   See hint
7. Bạn có can dự trữ không?
‫گالن بنزین همراه   See hint
8. Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
‫نمایش چه موقع شروع   See hint
9. Kính bơi ở đâu?
‫عینک کجاست؟‬   See hint
10. Các bạn có đói không?
‫شما هستید؟‬   See hint