Bài kiểm tra 19



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Apr 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người mẹ
2. Bây giờ là mấy giờ ạ?
‫מה בבקשה?‬   See hint
3. Bầu trời màu xanh nước biển.
כחולים.‬   See hint
4. Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à?
‫את / מטגן / ת את הדג במחבת הזו?‬   See hint
5. Bạn có thấy tháp ở đó không?
‫את / רואה שם את המגדל?‬   See hint
6. Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.
‫היינו רוצים לאכול צהריים.‬   See hint
7. Anh ấy đi bộ.
‫הוא הולך ,   See hint
8. Có giảm giá dành cho trẻ em không?
הנחה לילדים?‬   See hint
9. Ở đây có thể thuê thuyền không?
‫אפשר כאן סירה?‬   See hint
10. Vì tôi muốn mua một cuốn phim.
‫אני רוצה לקנות סרט ,   See hint