Bài kiểm tra 9
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Apr 01, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Gia đình của tôi đang ở đây. |
המשפחה שלי .
See hint
|
2. | Hai. Người thứ hai / nhì. |
. השני.
See hint
|
3. | Anh ấy uống cà phê. |
הוא קפה.
See hint
|
4. | Có cần tôi thái hành tây không? |
שאחתוך את ?
See hint
|
5. | Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi. |
אני רוצה לשכור .
See hint
|
6. | Thức ăn nguội rồi. |
האוכל .
See hint
|
7. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. |
התחתית הבאה מגיעה בעוד דקות.
See hint
|
8. | Chợ có mở cửa chủ nhật không? |
האם השוק בימי ראשון?
See hint
|
9. | Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi. |
זכור / את הפיג’מות, כותנות הלילה, והחולצות.
See hint
|
10. | Vì chúng tôi muốn mua một quả bóng đá. |
אנחנו רוצים לקנות .
See hint
|