Bài kiểm tra 38



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Apr 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở bao lâu?
आप कितने दिन रहेंगे / रहेंगी?   See hint
2. Thứ ba
3. Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
पास एक केला और एक अनन्नास है   See hint
4. Bạn có thích đọc không?
आपको क्या पढ़ना अच्छा लगता ,   See hint
5. Bạn có một phòng trống không?
क्या आप के यहाँ कमरा खाली ,   See hint
6. Tôi thích ăn dưa chuột.
खीरा खाना पसंद है   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến sân bay?
हवाई तक कितना लगेगा?   See hint
8. Ở đâu có con chuột túi?
कंगारू कहाँ ,   See hint
9. Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.
तरणताल और भी हैं   See hint
10. Tôi là thực tập sinh.
मैं एक शिक्षार्थी   See hint