Bài kiểm tra 4
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Mar 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn ông | |
2. | bảy, tám, chín |
सात, आठ,
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc trong văn phòng. |
वह कार्यालय में करती है
See hint
|
4. | Ai rửa bát đĩa? |
बर्तन कौन धो रहा ?
See hint
|
5. | Tôi đến phi trường như thế nào? |
मैं हवाई अड्डे जाऊँ?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì mà không cần lâu. |
मुझे ऐसा कुछ चाहिए जो ज्यादा न ले
See hint
|
7. | Xe buýt nào đi vào trung tâm? |
सी बस शहर जाती है?
See hint
|
8. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
मुझे कहाँ पड़ेगा?
See hint
|
9. | Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? |
समूह दौरा कितने समय तक है?
See hint
|
10. | Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? |
क्या तुम नक्शा ले जाना हो?
See hint
|